Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
villein




villein
['vilein]
danh từ
(sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời Trung cổ) (như) villain


/'vilin/

danh từ
(sử học) nông nô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "villein"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.