Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viminal




viminal
['viminl]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi
ra cành; mọc chồi


/'viminl/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi
ra cành; mọc chồi

Related search result for "viminal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.