Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vindication




vindication
[,vindi'kei∫n]
danh từ
sự xác minh; sự được xác minh
to speak in vindication of one's conduct
xác minh tư cách của ai
the result was a vindication of all our efforts
kết quả đã chứng minh cho mọi nỗ lực của chúng tôi


/,vindi'keiʃn/

danh từ
sự chứng minh, sự bào chữa
sự chứng minh tính chất chính đáng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.