Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinegar





vinegar


vinegar

Vinegar is a sour liquid that is used to flavor or preserve foods.

['vinigə]
danh từ
giấm
(nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu
a vinegar tongue
miệng lưỡi chua như giấm
a vinegar face
bộ mặt câng câng khó chịu


/'vinigə/

danh từ
giấm
(định ngữ) chua như giấm; khó chịu
a vinegar tongue miệng lưỡi chua như giấm
a vinegar face bộ mặt câng câng khó chịu

ngoại động từ
trộn giấm
làm cho chua như giấm

Related search result for "vinegar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.