Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinegarish




vinegarish
['vinigəri∫]
Cách viết khác:
vinegary
['vinigəri]
tính từ
chua như giấm, giống như giấm (về mùi, vị)
(nghĩa bóng) chua ngoa, chanh chua, đanh đá, khó chịu (tính tình)


/'vinigəriʃ/ (vinegary) /'vinigəri/

tính từ
chua
chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.