Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vineyard





vineyard
['vinjəd]
danh từ
vườn nho (vườn trồng nho, nhất là loại nho làm rượu vang)


/'vinjəd/

danh từ
ruộng nho, vườn nho

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.