Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vingtaine


[vingtaine]
danh từ giống cái
hai chục; độ hai chục
Une vingtaine de personnes
độ hai chục người
tuổi hai mươi
Une fille d'une vingtaine d'années
một cô gái tuổi hai mươi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.