Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violenter


[violenter]
ngoại động từ
(văn học) cưỡng ép
Violenter une inclination
cưỡng ép một ý hướng
xuyên tạc
Violenter un texte
xuyên tạc một văn bản
hiếp dâm
Violenter une femme
hiếp dâm một phụ nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.