violer
 | [violer] |  | ngoại động từ | | |  | vi phạm | | |  | Violer les lois | | | vi phạm luật pháp | | |  | Violer la constitution | | | vi phạm hiến pháp | | |  | Violer un traité | | | vi phạm một hiệp ước | | |  | Violer le domicile de quelqu'un | | | vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở của ai | | |  | xâm phạm | | |  | Violer un temple | | | xâm phạm một ngôi đền | | |  | hiếp dâm | | |  | Violer une femme | | | hiếp dâm một phụ nữ | | |  | violer ses promesses | | |  | không tôn trọng lời hứa, không giữ lời hứa | | |  | violer un secret | | |  | tiết lộ bí mật |  | phản nghĩa Consacrer, observer, respecter |
|
|