Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
violinist





violinist
[,vaiəlinist]
danh từ
người chơi đàn viôlông; người chơi vĩ cầm


/,vaiəlinist/

danh từ
người chơi viôlông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.