Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viper




viper


viper

A viper is a poisonous snake.

['vaipə]
danh từ
(động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu Phi, châu A và châu Âu)
(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở
người hút ma túy
cấp chỉ huy, cấp trên


/'vaipə/

danh từ
(động vật học) rắn vipe
(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở

Related search result for "viper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.