 | [virer] |
 | nội động từ |
| |  | xoay tròn, quay tròn |
| |  | La petite vire comme une toupie |
| | cô bé quay tròn như con quay |
| |  | (hàng hải) đổi hướng |
| |  | ngoặt, rẽ |
| |  | Il a viré à droite |
| | anh ấy đã rẽ sang phải |
| |  | chuyển (sang) |
| |  | Virer au violet |
| | chuyển sang màu tím |
| |  | Le vin a viré à l'aigre |
| | rượu vang đã chuyển sang vị chua |
| |  | virer de bord |
| |  | (hàng hải) đổi hướng |
| |  | thay đổi lập trường |
 | ngoại động từ |
| |  | (tài chính) chuyển (khoản) |
| |  | Virer une somme |
| | chuyển một số tiền (sang mục khác) |
| |  | làm chuyển màu |
| |  | Virer une épreuve |
| | làm chuyển màu một bản ảnh |
| |  | kéo lên |
| |  | Virer l'ancre |
| | kéo neo lên |
| |  | Virer un filet |
| | kéo lưới lên |
| |  | (thân mật) đuổi đi |
| |  | Virer un insolent |
| | đuổi một tên xấc láo đi |
| |  | Il s'est fait virer de son travail |
| | anh ta đã bị đuổi việc |
| |  | tourner et virer quelqu'un |
| |  | quay một người nào cho người ta nói ra |