virginité
 | [virginité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự trinh tiết, sự trinh bạch | | |  | Garder sa virginité | | | giữ gìn trinh tiết | | |  | (nghĩa bóng) sự trong trắng | | |  | La virginité de l'âme | | | tâm hồn trong trắng | | |  | refaire une virginité à quelqu'un | | |  | khôi phục danh dự cho ai |
|
|