Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viridescent




viridescent
[,viri'desnt]
tính từ
xanh lục nhạt
trở nên xanh lục, xanh ra


/,viri'desnt/

tính từ
xanh lục nhạt
trở nên xanh lục, xanh ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.