cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông)
virile young males
những chàng trai sung sức
hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông
virile soul
tâm hồn rắn rỏi
virile pursuits such as rowing and mountaineering
những thú vui đeo đuổi của trang nam nhi, chẳng hạn như chèo thuyền và leo núi
/'virail/
tính từ (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông có khả năng có con (đàn ông) hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai virile soul tâm hồn rắn rỏi