Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virility




virility
[vi'riləti]
danh từ
tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết
tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông)
tính chất đàn ông, tính rắn rỏi, tính hùng dũng, nam tính


/vi'riliti/

danh từ
tính chất đàn ông
khả năng có con (của đàn ông)
tính cương cường, tính rắn rỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.