Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virtuousness




virtuousness
['və:tjuəsnis]
danh từ
sự có đạo đức tốt, sự cho thấy có đạo đức tốt
(đùa cợt) sự tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, sự tự cho là đúng


/'və:tjuəsnis/

danh từ
tính đức hạnh, tính đạo đức
tính tiết hạnh, tính đoan chính

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.