Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viscera




viscera
['visərə]
danh từ số nhiều
(the viscera) (giải phẫu) những cơ quan lớn ở bên trong cơ thể (tim, gan và nhất là ruột); nội tạng; phủ tạng


/'visərə/

danh từ số nhiều
(giải phẫu) nội tạng, phủ tạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viscera"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.