Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viscounty




viscounty
['vaikaunti]
danh từ
đất phong của tử tước


/'vaikaunti/

danh từ
đất phong của tử tước

Related search result for "viscounty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.