|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viseur
 | [viseur] |  | danh từ giống đực | | |  | ống ngắm, bộ ngắm | | |  | Viseur à verre dépoli | | | (nhiếp ảnh) bộ ngắm kính mờ | | |  | Viseur à foyer variable | | | máy ngắm có tiêu điểm thay đổi được | | |  | Viseur gyroscopique | | | máy ngắm kiểu con quay | | |  | Viseur à lentille divergente | | | máy ngắm có thấu kính phân kỳ | | |  | Viseur universel | | | máy ngắm toàn năng | | |  | Viseur de bombardement | | | bộ ngắm oanh tạc | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn | | |  | Un bon viseur | | | một người nhắm bắn giỏi |
|
|
|
|