|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visitant
visitant | ['vizitənt] | | tính từ | | | (thơ ca) đến thăm, thăm viếng | | danh từ | | | (thơ ca) người đến thăm, khách | | | (động vật học) chim di trú |
/'vizitənt/
tính từ (thơ ca) đến thăm, thăm viếng
danh từ (thơ ca) người đến thăm, khách (động vật học) chim di trú
|
|
|
|