| [visite] |
| danh từ giống cái |
| | sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm |
| | Faire une visite |
| đi thăm |
| | Le but d'une visite |
| mục đích của chuyến đi thăm |
| | Faire un bon accueil à ses visites |
| đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình |
| | sự đi tham quan |
| | Visite d'un musée |
| sự đi tham qua một nhà bảo tàng |
| | Visite d'une ville en autocar |
| sự đi tham quan một thành phố bằng xe ca |
| | sự đi khám bệnh; sự khám bệnh |
| | Visite à domicile |
| sự đi khám bệnh tại nhà |
| | Salle de visite |
| phòng khám bệnh |
| | sự đi khám, sự khám xét; chuyến đi khám, cuộc khám xét |
| | Visite des armes |
| sự kiểm tra vũ khí, sự giám định vũ khí |
| | Visite d'entretien |
| sự kiểm tra bảo dưỡng |
| | Visite du matériel |
| sự kiểm tra vật liệu |
| | Visite de l'évêque |
| chuyến đi khám của giám mục |
| | Faire la visite d'un navire |
| khám xét một chiếc tàu |
| | carte de visite |
| | danh thiếp |
| | de la visite |
| | khách đến thăm, khách |
| | rendre visite à quelqu'un |
| | đi thăm ai |