visiter
 | [visiter] |  | ngoại động từ | | |  | đi thăm | | |  | Visiter un parent | | | đi thăm một người bà con | | |  | Visiter un malade | | | đi thăm một người ốm | | |  | đi xem, đi tham quan | | |  | Visiter une exposition | | | đi xem triển lãm | | |  | Visiter une ville en trois jours | | | tham quan thành phố trong ba ngày | | |  | khám, khám sát, khám xét | | |  | Visiter des papiers | | | khám giấy tờ | | |  | Médecin qui visite ses malades | | | thầy thuốc khám bệnh nhân | | |  | (nghĩa bóng) đến với | | |  | La paix visite ce coin de province | | | sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy |
|
|