visiteur
 | [visiteur] |  | danh từ | | |  | người đến thăm, khách | | |  | Les visiteurs sont admis au parloir | | | những người đến thăm được vào phòng tiếp khách | | |  | Recevoir un visiteur | | | tiếp một người khách | | |  | khách tham quan | | |  | người khám, người khám xét | | |  | Visiteurs de la douane | | | người khám xét của hải quan | | |  | (số nhiều; thể thao) đội khách (thi đấu trên sân của đối thủ) |
|
|