Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visiteur


[visiteur]
danh từ
người đến thăm, khách
Les visiteurs sont admis au parloir
những người đến thăm được vào phòng tiếp khách
Recevoir un visiteur
tiếp một người khách
khách tham quan
người khám, người khám xét
Visiteurs de la douane
người khám xét của hải quan
(số nhiều; thể thao) đội khách (thi đấu trên sân của đối thủ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.