Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visiting




visiting
['vizitiη]
tính từ
đang thăm, thăm viếng
the visiting team
(thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
to be on visiting terms with somebody; to have a visiting acquaintance with somebody
có quan hệ thăm hỏi với ai


/'vizitiɳ/

danh từ
sự thăm hỏi, sự thăm viếng

tính từ
đang thăm, thăm viếng
the visiting team (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with có quan hệ thăm hỏi với

Related search result for "visiting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.