Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visualization




visualization
[,vi∫uəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
visualisation
[,vi∫uəlai'zei∫n]
danh từ
sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt)
powers of visualization
năng lực tưởng tượng


/'vizjuəlai'zeiʃn/

danh từ
sự làm cho mắt trông thấy được
sự hình dung, sự mường tượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visualization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.