Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitals




vitals
['vaitlz]
danh từ số nhiều
cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim, phổi...)
Fear gripped (at) my vitals
sự sợ hãi làm cho ruột gan tôi thót lại
She kneed her attacker in the vitals and ran away
Cô ta thúc đầu gối vào chỗ hiểm của kẻ tấn công, rồi bỏ chạy
(nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu


/'vaitlz/

danh từ số nhiều
(y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)
(hàng hải) phần tàu ngập dưới nước
(nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu

Related search result for "vitals"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.