Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitamin





vitamin
['vitəmin]
danh từ
sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)
vitamin A
sinh tố A


/'vitəmin/

danh từ
vitamin

Related search result for "vitamin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.