Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitellin




vitellin
[vi'telin]
danh từ
(sinh vật học) chất noãn hoàng


/vi'telin/

danh từ
(sinh vật học) chất noãn hoàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.