Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitiate




vitiate
['vi∫ieit]
ngoại động từ
làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to vitiate the air
làm bẩn không khí
làm cho mất hiệu lực, làm vô hiệu lực; làm yếu sức mạnh của (cái gì)
to vitiate a contract
làm mất hiệu lực một hợp đồng


/'viʃieit/

ngoại động từ
làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to vitiate the air làm bẩn không khí
(pháp lý) làm mất hiệu lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vitiate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.