Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitiation




vitiation
[,vi∫i'ei∫n]
danh từ
sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá
sự làm mất hiệu lực, sự làm vô hiệu lực; sự làm yếu sức mạnh của (cái gì)


/,viʃi'eiʃn/

danh từ
sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá
(pháp lý) sự làm mất hiệu lực

Related search result for "vitiation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.