Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitiligo




vitiligo
[,viti'laigou]
danh từ
bệnh đốm bạch tạng
(y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng


/,viti'laigou/

danh từ
(y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng

Related search result for "vitiligo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.