Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitrerie


[vitrerie]
danh từ giống cái
nghề kính tấm (làm, lắp, cắt, bán kính tấm)
hàng kính tấm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.