Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitrescent




vitrescent
[vi'tresnt]
tính từ
có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh


/vi'tresnt/

tính từ
có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.