Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperate




vituperate
[vi'tju:pəreit]
ngoại động từ
chửi rủa, phỉ báng, mắng nhiếc, lăng mạ, xỉ vả, chỉ trích chua cay


/vi'tju:pəreit/

ngoại động từ
chửi rủa, bỉ báng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.