Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperative




vituperative
[vi'tju:pərətiv]
tính từ
chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay
vituperative debate
cuộc tranh luận có tính chất đả kích


/vi'tju:pərətiv/

tính từ
chửi rủa, bỉ báng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.