| [vitupérer] |
| ngoại động từ |
| | (văn há»c) lá»›n tiếng chê trách |
| | Vitupérer quelqu'un |
| lớn tiếng chê trách ai |
| nội động từ |
| | phản kháng kịch liệt |
| | Vitupérer contre quelqu'un |
| phản kháng ai kịch liệt |
| phản nghĩa Approuver, louer. |