Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viva




viva
['vi:və]
thán từ
muôn năm!
danh từ
tiếng hoan hô "muôn năm"
(thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva voce
ngoại động từ vivaed
thi vấn đáp


/'vi:və/

thán từ
muôn năm!

danh từ
tiếng hoan hô "muôn năm"
(như) viva_voce

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viva"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.