Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vive


[vive]
tính từ giống cái
xem vif
thán từ
muôn năm!
Vive la Révolution !
Cách mạng muôn năm!
danh từ giống cái
(động vật học) cá vây gai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.