Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivipare


[vivipare]
tính từ
(động vật học) đẻ con
(thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả
(thực vật học) phát tán mầm sinh cây non
danh từ
(động vật học) loài đẻ con


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.