Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivisection




vivisection
[,vivi'sek∫n]
danh từ
sự mổ xẻ động vật sống (để nghiên cứu khoa học)
việc mổ động vật sống, sự giải phẫu sống


/,vivi'sekʃn/

danh từ
sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống

Related search result for "vivisection"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.