Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivoter


[vivoter]
nội động từ
sống lay lắt, lay lắt
Un homme qui vivote
một người sống lay lắt
Usine qui ne fait que vivoter
nhà máy chỉ còn làm lay lắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.