 | [vivre] |
 | nội động từ |
| |  | sống |
| |  | Vivre très longtemps |
| | sống rất lâu |
| |  | Vivre à la campagne |
| | sống ở nông thôn |
| |  | Vivre seul |
| | sống một mình |
| |  | Vivre libre |
| | sống tự do |
| |  | Vivre en paix |
| | sống trong hoà bình |
| |  | Vivre en groupe |
| | sống thành từng nhóm, sống theo nhóm |
| |  | Vivre de lait |
| | sống bằng sữa |
| |  | Savoir vivre en société |
| | biết cách sống trong xã hội |
| |  | Des idées qui vivent |
| | những tư tưởng còn sống mãi |
| |  | Chercher à vivre |
| | kiếm sống |
| |  | Être facile à vivre |
| | dễ sống |
| |  | Vivre pauvrement |
| | sống nghèo khổ |
| |  | Vivre de ses rentes |
| | sống bằng lợi tức |
| |  | Vire pour l'art |
| | sống vì nghệ thuật |
 | Phản nghĩa Mourir |
| |  | hưởng cuộc sống |
| |  | Mourir sans avoir vécu |
| | chết đi mà chưa hưởng cuộc sống |
| |  | có cuộc sống (như) thế nào đây |
| |  | Ville qui vit fébrilement |
| | thành phố có cuộc sống cuồng nhiệt |
| |  | sinh động |
| |  | Ce portrait vit |
| | bức chân dung này sinh động |
| |  | apprendre à vivre à quelqu'un |
| |  | (thân mật) dạy bảo ai; cho ai một trận |
| |  | avoir vécu |
| |  | đã chết |
| |  | đã lỗi thời, đã quá thời |
| |  | être facile à vivre |
| |  | dễ tính |
| |  | homme qui a vécu |
| |  | người từng trải |
| |  | " il faut manger pour vivre et non pas vivre pour manger " (Mol) |
| |  | "con người ăn để sống chứ không phải sống để ăn" (Mol) |
| |  | ne pas trouver âme qui vive |
| |  | không tìm thấy ai cả |
| |  | ne plus vivre |
| |  | lo lắng bồn chồn |
| |  | qui vive ? |
| |  | ai? (tiếng người canh gác hỏi) |
| |  | se laisser vivre |
| |  | sống cẩu thả, sống bừa bãi... |
| |  | vivre de son propre travail |
| |  | tay làm hàm nhai |
 | ngoại động từ |
| |  | sống |
| |  | Vivre une belle vie |
| | sống một cuộc sống đẹp |
| |  | Vivre des jours heureux |
| | sống những ngày hạnh phúc |
| |  | thể nghiệm, thực thi |
| |  | Vivre son art |
| | thực thi nghệ thuật của mình |
 | danh từ giống đực |
| |  | (số nhiều) lương thực, thực phẩm |
| |  | Fournir des vivres |
| | cung cấp lương thực thực phẩm |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cái ăn |
| |  | Assurer le vivre et le vêtement |
| | bảo đảm cái ăn và cái mặc |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự sống; cuộc sống |
| |  | le vivre et le couvert |
| |  | cái ăn và chỗ ở |