Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vixenish




vixenish
['viksəni∫]
tính từ
lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
her nasty, vixenish ways
những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta


/'viksniʃ/

tính từ
lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.