Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viz




viz
[viz]
viết tắt
tức là; đó là; nghĩa là (tiếng La tinh videlicet)
these three persons, viz judge, petitioner and respondent
ba người này, đó là quan toà, nguyên đơn và bị đơn


/vi'di:liset/

phó từ
(viết tắt) của videlicet

Related search result for "viz"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.