|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viêm
| (y há»c) inflammation | | | Viêm ruá»™t | | inflammation de la muqueuse intestinale; entérite | | | Viêm phổi | | inflammation des poumons; pneumonie | | | Viêm phế quản | | inflammation de la muqueuse des bronches; bronchite |
|
|
|
|