Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viêm


(y há»c) inflammation
Viêm ruột
inflammation de la muqueuse intestinale; entérite
Viêm phổi
inflammation des poumons; pneumonie
Viêm phế quản
inflammation de la muqueuse des bronches; bronchite



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.