Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocalist




vocalist
['voukəlist]
danh từ
ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp)


/'voukəlist/

danh từ
người hát

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.