Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vocation


[vocation]
danh từ giống cái
thiên hướng, khuynh hướng
Vocation pour les lettres
thiên hướng về văn học
Vocation agricole d'un pays
khuynh hướng nông nghiệp của một nước
(tôn giáo) thiên triệu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.