Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocational




vocational
[vou'kei∫ənl]
tính từ
thuộc về hoặc liên quan đến những khả năng cần cho một nghề; hướng nghiệp
vocational guidance
hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..)
vocational training
sự đào tạo ngành nghề; sự dạy nghề
vocational school
trường dạy nghề


/vou'keiʃənl/

tính từ
(thuộc) nghề nghiệp
vocational guidance sự hướng dẫn ngành nghề
vocational school trường dạy nghề

Related search result for "vocational"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.