Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vociferousness




vociferousness
[və'sifərəsnis]
danh từ
sự om sòm, sự to tiếng, sự ầm ĩ
tính chất một mực khăng khăng


/vou'sifərəsnis/

danh từ
tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.